Xét nghiệm nước ở đâu ? Địa chỉ xét nghiệm nước uy tín tại Hà Nội, Xét nghiệm nước sinh hoạt ô nhiễm, kiểm tra chất lượng nước ở đâu, kiểm tra chất lượng nước sinh hoạt, Nên xét nghiệm nước ở đâu, Tại Hà Nội có những nơi nào xét nghiệm nước, Vậy xét nghiệm nước sinh hoạt ở đâu chuẩn nhất hiện nay để biết được nguồn nước nhà bạn đang an toàn, Địa chỉ xét nghiệm nước uy tín tại Hà Nội, địa chỉ xét nghiệm mẫu nước cho gia đình bạn tại Hà Nội, Trước tình trạng nguồn nước đang bị ô nhiễm trầm trọng, đặc biệt là ở những quận huyện tại Hà Nội, Xét nghiệm nước sinh hoạt ở đâu tại Hà Nội, Dưới đây sẽ là một vài nơi xét nghiệm nước sinh hoạt ở Hà Nội, Nhận kết quả xét nghiệm nước, Xét nghiệm nước khu vực Quận Đống Đa, Thanh Xuân, Từ Liêm, Ba Đình, Hà Đông, Cầu Giấy, địa chỉ xét nghiệm mẫu nước uy tín, Số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội, Lấy mẫu xét nghiệm Tại Hà Nội, bạn có thể mang mẫu nước tới xét nghiệm tại, Địa chỉ xét nghiệm nước uy tín tại Hà Nội, lấy mẫu xét nghiệm BOD, vi sinh, nitrat, Tại Hà Nội, bạn có thể lấy mẫu nước để kiểm tra, xét nghiệm asen miễn phí nước sinh hoạt ở Hà Nội, Xét nghiệm nước sinh hoạt ở đâu, bao lâu, Nếu bạn ở Hà Nội thì có thể tới các địa chỉ sau, Xét nghiệm nước sinh hoạt ở đâu tại Hà Nội, ở đâu xét nghiệm mẫu nước sinh hoạt, ở Hà Nội, Bảng Giá Xét Nghiệm Nước Theo QCVN BYT, việc xét nghiệm nước sinh hoạt là rất,

Quy trình kiểm nghiệm nước ăn uống, sinh hoạt tại PTN trọng điểm về An toàn thực phẩm và Môi trường

Toàn bộ quy trình kiểm nghiệm được tiến hành nhanh chóng, tiện lợi, hỗ trợ lấy mẫu tận nơi kết hợp với chính sách ưu đãi giá vô cùng hấp dẫn và cạnh tranh.


 


 

Mọi thông tin xin liên hệ:

PTN trọng điểm về An toàn thực phẩm và Môi trường, Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ
Tầng 5, nhà A28, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội.
Thời gian nhận mẫu từ 8h30 đến 11h30 và 13h30 đến 17h30 mỗi ngày từ thứ 2 đến thứ 6
Tel: 024.3791.0212

Hãy cùng chúng tôi tạo nên sự khác biệt về chất lượng và uy tín cho sản phẩm của bạn.



 

BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM NƯỚC

 

A. GÓI 1 - (14 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC SINH HOẠT)

THEO QCVN 02:2009/BYT

 

                                                                                                    

TT

Chỉ tiêu phân tích

Phương pháp thử

1

Độ màu

SMEWW 2120 B

2

Mùi; vị

Cảm quan

3

Độ đục

Máy phân tích độ đục

4

Độ pH

TCVN 6492:2011

5

Độ cứng, tính theo CaCO3

TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C

6

Clorua

TCVN 6194:1996

7

Hàm lượng Sắt

 

TCVN 6177:1996

8

Chỉ số Pecmanganat

TCVN 6186:1996

9

Hàm lượng Clo dư

TCVN 6225-2:2012

10

Coliform tổng số

TCVN 6187 - 1: 2009

11

 E.coli

TCVN 6187 - 1: 2009

12

Hàm lượng Amoni

EPA 350.2

13

Hàm lượng Asen

SMEWW 3500 As, B

14

Hàm lượng Florua

SMEWW 4500-F, D

 

   

 

 

TỔNG CỘNG

 

 

-          Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu.Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.

 

B.      GÓI 2 – (13 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)

THEO QCVN 01:2009/BYT

                                                                                                                 

TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử

1

Độ PH TCVN 6492:2011
2 Độ cứng, tính theo CaCO3 TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C
3
Clorua
TCVN 6194:1996
4 Hàm lượng Sắt
 
TCVN 6177:1996
5 Hàm lượng mangan tổng số SMEWW 3111B
6 Hàm lượng Nitrat (NO3-) Thường quy kỹ thuật  YHLĐ-VSMT- SKTH 2002
7 Hàm lượng Nitrit (NO2-) TCVN 6178:1996
8 Hàm lượng Sulfat (SO4) EPA 375.4
9 Chỉ số Pecmanganat TCVN 6186:1996
10 Hàm lượng Amoni EPA 350.2
11 Hàm lượng Asen SMEWW 3500 As, B
12 Coliform tổng số TCVN 6187 - 1: 2009
13 E.coli TCVN 6187 - 1: 2009
     
  Tổng cộng   

- Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu.Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.

 

 

C. GÓI 3 - (25 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)

THEO QCVN 01:2009/BYT

                                                                                                  

TT

Chỉ tiêu phân tích

Phương pháp thử

1

Độ đục

Máy phân tích độ đục

2

Độ pH

TCVN 6492:2011

3

Độ cứng, tính theo CaCO3

TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C

4

Clorua

TCVN 6194:1996

5

Hàm lượng Sắt

TCVN 6177:1996

 

6

Hàm lượng mangan tổng số

SMEWW 3111B

7

Hàm lượng Nitrat (NO3-)

Thường quy kỹ thuật  YHLĐ-VSMT- SKTH 2002

8

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

TCVN 6178:1996

9

Hàm lượng Sulfat (SO4)

EPA 375.4

10

Chỉ số Pecmanganat

TCVN 6186:1996

11

Coliform tổng số

TCVN 6187 - 1: 2009

12

 E.coli

TCVN 6187 - 1: 2009

13

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

SMEWW 2540 Solids B, C

14

Hàm lượng Nhôm

SMEWW 3113B

15

Hàm lượng Chì

SMEWW 3113B

16

Hàm lượng Natri

SMEWW 3500 Na, D

17

Hàm lượng Amoni

EPA 350.2

18

Hàm lượng Asen

SMEWW 3500 As, B

19

Hàm lượng Florua

SMEWW 4500-F, D

20

Hàm lượng Thủy ngân

SMEWW 3114B

21

Hàm lượng Cadimi

SMEWW 3113B

22

Hàm lượng Crom tổng số

SMEWW 3113B và 3111B

23

Hàm lượng Đồng tổng số

SMEWW 3113B và 3111B

24

Hàm lượng Niken

SMEWW 3113B

25

Hàm lượng Kẽm

SMEWW 3111B

 

 

D. GÓI 4 - (28 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI)

THEO QCVN 6-1:2010/BYT

 

TT

Chỉ tiêu phân tích

Phương pháp thử

1

Hàm lượng Antimon

SMEWW 3500 Sb B

2

Hàm lượng mangan tổng số

SMEWW 3111B

3

Hàm lượng Nitrat (NO3-)

1

4

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

TCVN 6178:1996

5

Clor

TCVN 6225-2:2012

6

Clorat

TCVN 6194:1996

7

Hàm lượng Clorit

US EPA 300.1

8

Hàm lượng Bromat

US EPA 300.1

9

Hàm lượng Xianua

SMEWW 4500 CN-, E

10

Hàm lượng Chì

SMEWW 3113B

11

Hàm lượng Asen

SMEWW 3500 As, B

12

Hàm lượng Florua

SMEWW 4500-F, D

13

Hàm lượng Thủy ngân

SMEWW 3114B

14

Hàm lượng Bari

SMEWW 3500 Ba B

15

Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric

SMEWW 4500 B D

16

Hàm lượng Cadimi

SMEWW 3113B

17

Hàm lượng Crom tổng số

SMEWW 3113B và 3111B

18

Hàm lượng Đồng tổng số

SMEWW 3113B và 3111B

19

 

Hàm lượng Molybden  

SMEWW 3500 Mo

20

Hàm lượng Niken

SMEWW 3113B

21

Hàm lượng Selen

SMEWW 3500 Se, C

22

Tổng hoạt độ α

SMEWW 7110 B

23

Tổng hoạt độ β

SMEWW 7110 B

24

Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit

TCVN 6191 - 2:1996

25

Streptococci Feacal                           

TCVN 6189 - 2009

26

Pseudomonas aeruginosa                                   

TCVN 8881: 2011

27

Coliform tổng số

TCVN 6187 - 1: 2009

28

 E.coli

TCVN 6187 - 1: 2009

 

 

Đ. GÓI 6 - (31 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)

MỨC ĐỘ GIAM SÁT A, B (THEO QCVN 01:2009/BYT)

                                                                                                

TT

Chỉ tiêu phân tích

Phương pháp thử

 

 

Chỉ tiêu giám sát mức A

 

 

1

Độ màu

SMEWW 2120 B

2

Mùi; vị

Cảm quan

3

Độ đục

Máy phân tích độ đục

4

Độ pH

TCVN 6492:2011

5

Độ cứng, tính theo CaCO3; Magie (Mg2+); Canxi (Ca2+);

TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C

6

Clorua

TCVN 6194:1996

7

Hàm lượng Sắt

TCVN 6177:1996

 

8

Hàm lượng mangan tổng số

SMEWW 3111B

9

Hàm lượng Nitrat (NO3-)

Thường quy kỹ thuật  YHLĐ-VSMT- SKTH 2002

10

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

TCVN 6178:1996

11

Hàm lượng Sulfat (SO4)

EPA 375.4

12

Chỉ số Pecmanganat

TCVN 6186:1996

13

Hàm lượng Clo dư

TCVN 6225-2:2012

14

Coliform tổng số

TCVN 6187 - 1: 2009

15

 E.coli

TCVN 6187 - 1: 2009

 

 

Chỉ tiêu giám sát mức B

 

 

16

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

SMEWW 2540 Solids B, C

17

Hàm lượng Nhôm

SMEWW 3113B

18

Hàm lượng Chì

SMEWW 3113B

19

Hàm lượng Natri

SMEWW 3500 Na, D

20

Hàm lượng Amoni

EPA 350.2

21

Hàm lượng Asen

SMEWW 3500 As, B

22

Hàm lượng Florua

SMEWW 4500-F, D

23

Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S)

TCVN 4567: 1998 (SMEWW 4500 – S2- , E)

24

Hàm lượng Thủy ngân

SMEWW 3114B

25

Phenol và dẫn xuất phenol

SMEWW 6420 B

26

Benzen

EPA 524.2

27

Benzo(a)pyren

EPA 525.2

28

Monoclorobenzen

EPA 524.2

29

Monocloramin

TCVN 6225-2:2012

30

Tổng hoạt độ α

SMEWW 7110 B

31

Tổng hoạt độ β

SMEWW 7110 B

 

  

F. GÓI 8 - 25 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC CHẠY THẬN NHÂN TẠO

THEO TIÊU CHUẨN AAMI - MỸ

  Đơn vị tính: Đồng

TT Chỉ tiêu phân tích Phương pháp thử
1 Magie (Mg2+) SMEWW 3500 Mg, E
2 Canxi (Ca2+) SMEWW 3500 Ca, E
3 Natri (Na+) SMEWW 3500 Na, D
4 Kali (K+) SMEWW 3500 K, D
5 Hàm lượng Nitrat (NO3-) Thường quy kỹ thuật  YHLĐ-VSMT- SKTH 2002
6 Hàm lượng Sulfat (SO4) EPA 375.4
7 Hàm lượng Clo dư TCVN 6225-2:2012
8 Hàm lượng Cloramin TCVN 6225-2:2012
9 Hàm lượng Nhôm SMEWW 3113B
10 Hàm lượng Chì SMEWW 3113B
11 Hàm lượng Asen  SMEWW 3500 As, B
12 Hàm lượng Florua SMEWW 4500-F, D
13 Hàm lượng Thủy ngân SMEWW 3114B
14 Hàm lượng Antimon  SMEWW 3500 Sb B
15 Hàm lượng Bari  SMEWW 3500 Ba B
16 Hàm lượng Cadimi  SMEWW 3113B
17 Hàm lượng Crom tổng số  SMEWW 3113B và 3111B
18 Hàm lượng Đồng tổng số SMEWW 3113B và 3111B
19 Hàm lượng Bạc SMEWW 3500 Mo
20 Hàm lượng Tali SMEWW 3500 Tl
21 Hàm lượng Beri SMEWW 3113Be
22 Hàm lượng Selen  SMEWW 3500 Se, C
23 Hàm lượng Kẽm SMEWW 3111B
24 Tổng số vi khuẩn hiếu khí Màng lọc
25 Nồng độ Endotoxin Định lượng

 

 

I. GÓI 7 - (109 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)

THEO QCVN 01:2009/BYT

                                                                                               

TT

Chỉ tiêu phân tích

Phương pháp thử

 

 

Chỉ tiêu giám sát mức A

 

 

1

Độ màu

SMEWW 2120 B

2

Mùi; vị

Cảm quan

3

Độ đục

Máy phân tích độ đục

4

Độ pH

TCVN 6492:2011

5

Độ cứng, tính theo CaCO3; Magie (Mg2+); Canxi (Ca2+);

TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C

6

Clorua

TCVN 6194:1996

7

Hàm lượng Sắt

TCVN 6177:1996

SMEWW 3111B

8

Hàm lượng mangan tổng số

SMEWW 3111B

9

Hàm lượng Nitrat (NO3-)

Thường quy kỹ thuật  YHLĐ-VSMT- SKTH 2002

10

Hàm lượng Nitrit (NO2-)

TCVN 6178:1996

11

Hàm lượng Sulfat (SO4)

EPA 375.4

12

Chỉ số Pecmanganat

TCVN 6186:1996

13

Hàm lượng Clo dư

TCVN 6225-2:2012

14

Coliform tổng số

TCVN 6187 - 1: 2009

15

 E.coli

TCVN 6187 - 1: 2009

 

 

Chỉ tiêu giám sát mức B

 

 

16

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

SMEWW 2540 Solids B, C

17

Hàm lượng Nhôm

SMEWW 3113B

18

Hàm lượng Chì

SMEWW 3113B

19

Hàm lượng Natri

SMEWW 3500 Na, D

20

Hàm lượng Amoni

EPA 350.2

21

Hàm lượng Asen

SMEWW 3500 As, B

22

Hàm lượng Florua

SMEWW 4500-F, D

23

Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S)

TCVN 4567: 1998 (SMEWW 4500 – S2- , E)

24

Hàm lượng Thủy ngân

SMEWW 3114B

25

Phenol và dẫn xuất phenol

SMEWW 6420 B

26

Benzen

EPA 524.2

27

Benzo(a)pyren

EPA 525.2

28

Monoclorobenzen

EPA 524.2

29

Monocloramin

TCVN 6225-2:2012

30

Tổng hoạt độ α

SMEWW 7110 B

31

Tổng hoạt độ β

SMEWW 7110 B

 

 

Chỉ tiêu giám sát mức C

 

 

32

Hàm lượng Bromat

US EPA 300.1

33

Hàm lượng Clorit

US EPA 300.1

34

Hàm lượng Xianua

SMEWW 4500 CN-, E

35

Hàm lượng Antimon

SMEWW 3500 Sb B

36

Hàm lượng Bari

SMEWW 3500 Ba B

37

Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric

SMEWW 4500 B D

38

Hàm lượng Cadimi

SMEWW 3113B

39

Hàm lượng Crom tổng số

SMEWW 3113B và 3111B

40

Hàm lượng Đồng tổng số

SMEWW 3113B và 3111B

41

 

Hàm lượng Molybden  

SMEWW 3500 Mo

42

Hàm lượng Niken

SMEWW 3113B

43

Hàm lượng Selen

SMEWW 3500 Se, C

44

Hàm lượng Kẽm

SMEWW 3111B

 

 

Nhóm Clorobenzen

 

45

1,2 - Diclorobenzen

EPA 524.2

46

1,4 - Diclorobenzen

EPA 524.2

47

 

Triclorobenzen 

EPA 524.2

 

 

Nhóm dung môi hữu cơ

 

Bình luận

Tin khác