Quy trình kiểm nghiệm nước ăn uống, sinh hoạt tại PTN trọng điểm về An toàn thực phẩm và Môi trường
Toàn bộ quy trình kiểm nghiệm được tiến hành nhanh chóng, tiện lợi, hỗ trợ lấy mẫu tận nơi kết hợp với chính sách ưu đãi giá vô cùng hấp dẫn và cạnh tranh.
Mọi thông tin xin liên hệ:
PTN trọng điểm về An toàn thực phẩm và Môi trường, Trung tâm Nghiên cứu và Chuyển giao công nghệ
Tầng 5, nhà A28, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam, Số 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu giấy, Hà Nội.
Thời gian nhận mẫu từ 8h30 đến 11h30 và 13h30 đến 17h30 mỗi ngày từ thứ 2 đến thứ 6
Tel: 024.3791.0212
Hãy cùng chúng tôi tạo nên sự khác biệt về chất lượng và uy tín cho sản phẩm của bạn.
BẢNG GIÁ XÉT NGHIỆM NƯỚC
A. GÓI 1 - (14 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC SINH HOẠT)
THEO QCVN 02:2009/BYT
|
||
TT |
Chỉ tiêu phân tích |
Phương pháp thử |
1 |
Độ màu |
SMEWW 2120 B |
2 |
Mùi; vị |
Cảm quan |
3 |
Độ đục |
Máy phân tích độ đục |
4 |
Độ pH |
TCVN 6492:2011 |
5 |
Độ cứng, tính theo CaCO3 |
TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C |
6 |
Clorua |
TCVN 6194:1996 |
7 |
Hàm lượng Sắt |
|
TCVN 6177:1996 |
||
8 |
Chỉ số Pecmanganat |
TCVN 6186:1996 |
9 |
Hàm lượng Clo dư |
TCVN 6225-2:2012 |
10 |
Coliform tổng số |
TCVN 6187 - 1: 2009 |
11 |
E.coli |
TCVN 6187 - 1: 2009 |
12 |
Hàm lượng Amoni |
EPA 350.2 |
13 |
Hàm lượng Asen |
SMEWW 3500 As, B |
14 |
Hàm lượng Florua |
SMEWW 4500-F, D |
|
||
|
TỔNG CỘNG |
|
- Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu.Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.
B. GÓI 2 – (13 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)
THEO QCVN 01:2009/BYT
TT | Chỉ tiêu phân tích | Phương pháp thử |
1 |
Độ PH | TCVN 6492:2011 |
2 | Độ cứng, tính theo CaCO3 | TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C |
3 | Clorua |
TCVN 6194:1996 |
4 | Hàm lượng Sắt | |
TCVN 6177:1996 | ||
5 | Hàm lượng mangan tổng số | SMEWW 3111B |
6 | Hàm lượng Nitrat (NO3-) | Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002 |
7 | Hàm lượng Nitrit (NO2-) | TCVN 6178:1996 |
8 | Hàm lượng Sulfat (SO4) | EPA 375.4 |
9 | Chỉ số Pecmanganat | TCVN 6186:1996 |
10 | Hàm lượng Amoni | EPA 350.2 |
11 | Hàm lượng Asen | SMEWW 3500 As, B |
12 | Coliform tổng số | TCVN 6187 - 1: 2009 |
13 | E.coli | TCVN 6187 - 1: 2009 |
Tổng cộng |
- Giá trên đã bao gồm thuế và áp dụng cho khách hàng mang mẫu đến xét nghiệm tại Viện, chưa bao gồm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu.Bảng giá này có thể thay đổi tùy từng thời điểm và có thông báo kèm theo.
C. GÓI 3 - (25 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)
THEO QCVN 01:2009/BYT
|
||
TT |
Chỉ tiêu phân tích |
Phương pháp thử |
1 |
Độ đục |
Máy phân tích độ đục |
2 |
Độ pH |
TCVN 6492:2011 |
3 |
Độ cứng, tính theo CaCO3 |
TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C |
4 |
Clorua |
TCVN 6194:1996 |
5 |
Hàm lượng Sắt |
TCVN 6177:1996 |
|
||
6 |
Hàm lượng mangan tổng số |
SMEWW 3111B |
7 |
Hàm lượng Nitrat (NO3-) |
Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002 |
8 |
Hàm lượng Nitrit (NO2-) |
TCVN 6178:1996 |
9 |
Hàm lượng Sulfat (SO4) |
EPA 375.4 |
10 |
Chỉ số Pecmanganat |
TCVN 6186:1996 |
11 |
Coliform tổng số |
TCVN 6187 - 1: 2009 |
12 |
E.coli |
TCVN 6187 - 1: 2009 |
13 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
SMEWW 2540 Solids B, C |
14 |
Hàm lượng Nhôm |
SMEWW 3113B |
15 |
Hàm lượng Chì |
SMEWW 3113B |
16 |
Hàm lượng Natri |
SMEWW 3500 Na, D |
17 |
Hàm lượng Amoni |
EPA 350.2 |
18 |
Hàm lượng Asen |
SMEWW 3500 As, B |
19 |
Hàm lượng Florua |
SMEWW 4500-F, D |
20 |
Hàm lượng Thủy ngân |
SMEWW 3114B |
21 |
Hàm lượng Cadimi |
SMEWW 3113B |
22 |
Hàm lượng Crom tổng số |
SMEWW 3113B và 3111B |
23 |
Hàm lượng Đồng tổng số |
SMEWW 3113B và 3111B |
24 |
Hàm lượng Niken |
SMEWW 3113B |
25 |
Hàm lượng Kẽm |
SMEWW 3111B |
D. GÓI 4 - (28 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI)
THEO QCVN 6-1:2010/BYT
|
||
TT |
Chỉ tiêu phân tích |
Phương pháp thử |
1 |
Hàm lượng Antimon |
SMEWW 3500 Sb B |
2 |
Hàm lượng mangan tổng số |
SMEWW 3111B |
3 |
Hàm lượng Nitrat (NO3-) |
1 |
4 |
Hàm lượng Nitrit (NO2-) |
TCVN 6178:1996 |
5 |
Clor |
TCVN 6225-2:2012 |
6 |
Clorat |
TCVN 6194:1996 |
7 |
Hàm lượng Clorit |
US EPA 300.1 |
8 |
Hàm lượng Bromat |
US EPA 300.1 |
9 |
Hàm lượng Xianua |
SMEWW 4500 CN-, E |
10 |
Hàm lượng Chì |
SMEWW 3113B |
11 |
Hàm lượng Asen |
SMEWW 3500 As, B |
12 |
Hàm lượng Florua |
SMEWW 4500-F, D |
13 |
Hàm lượng Thủy ngân |
SMEWW 3114B |
14 |
Hàm lượng Bari |
SMEWW 3500 Ba B |
15 |
Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric |
SMEWW 4500 B D |
16 |
Hàm lượng Cadimi |
SMEWW 3113B |
17 |
Hàm lượng Crom tổng số |
SMEWW 3113B và 3111B |
18 |
Hàm lượng Đồng tổng số |
SMEWW 3113B và 3111B |
19 |
Hàm lượng Molybden |
SMEWW 3500 Mo |
20 |
Hàm lượng Niken |
SMEWW 3113B |
21 |
Hàm lượng Selen |
SMEWW 3500 Se, C |
22 |
Tổng hoạt độ α |
SMEWW 7110 B |
23 |
Tổng hoạt độ β |
SMEWW 7110 B |
24 |
Bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit |
TCVN 6191 - 2:1996 |
25 |
Streptococci Feacal |
TCVN 6189 - 2009 |
26 |
Pseudomonas aeruginosa |
TCVN 8881: 2011 |
27 |
Coliform tổng số |
TCVN 6187 - 1: 2009 |
28 |
E.coli |
TCVN 6187 - 1: 2009 |
Đ. GÓI 6 - (31 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)
MỨC ĐỘ GIAM SÁT A, B (THEO QCVN 01:2009/BYT)
|
||
TT |
Chỉ tiêu phân tích |
Phương pháp thử |
|
Chỉ tiêu giám sát mức A |
|
1 |
Độ màu |
SMEWW 2120 B |
2 |
Mùi; vị |
Cảm quan |
3 |
Độ đục |
Máy phân tích độ đục |
4 |
Độ pH |
TCVN 6492:2011 |
5 |
Độ cứng, tính theo CaCO3; Magie (Mg2+); Canxi (Ca2+); |
TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C |
6 |
Clorua |
TCVN 6194:1996 |
7 |
Hàm lượng Sắt |
TCVN 6177:1996 |
8 |
Hàm lượng mangan tổng số |
SMEWW 3111B |
9 |
Hàm lượng Nitrat (NO3-) |
Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002 |
10 |
Hàm lượng Nitrit (NO2-) |
TCVN 6178:1996 |
11 |
Hàm lượng Sulfat (SO4) |
EPA 375.4 |
12 |
Chỉ số Pecmanganat |
TCVN 6186:1996 |
13 |
Hàm lượng Clo dư |
TCVN 6225-2:2012 |
14 |
Coliform tổng số |
TCVN 6187 - 1: 2009 |
15 |
E.coli |
TCVN 6187 - 1: 2009 |
|
Chỉ tiêu giám sát mức B |
|
16 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
SMEWW 2540 Solids B, C |
17 |
Hàm lượng Nhôm |
SMEWW 3113B |
18 |
Hàm lượng Chì |
SMEWW 3113B |
19 |
Hàm lượng Natri |
SMEWW 3500 Na, D |
20 |
Hàm lượng Amoni |
EPA 350.2 |
21 |
Hàm lượng Asen |
SMEWW 3500 As, B |
22 |
Hàm lượng Florua |
SMEWW 4500-F, D |
23 |
Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) |
TCVN 4567: 1998 (SMEWW 4500 – S2- , E) |
24 |
Hàm lượng Thủy ngân |
SMEWW 3114B |
25 |
Phenol và dẫn xuất phenol |
SMEWW 6420 B |
26 |
Benzen |
EPA 524.2 |
27 |
Benzo(a)pyren |
EPA 525.2 |
28 |
Monoclorobenzen |
EPA 524.2 |
29 |
Monocloramin |
TCVN 6225-2:2012 |
30 |
Tổng hoạt độ α |
SMEWW 7110 B |
31 |
Tổng hoạt độ β |
SMEWW 7110 B |
F. GÓI 8 - 25 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC CHẠY THẬN NHÂN TẠO
THEO TIÊU CHUẨN AAMI - MỸ
Đơn vị tính: Đồng
TT | Chỉ tiêu phân tích | Phương pháp thử |
1 | Magie (Mg2+) | SMEWW 3500 Mg, E |
2 | Canxi (Ca2+) | SMEWW 3500 Ca, E |
3 | Natri (Na+) | SMEWW 3500 Na, D |
4 | Kali (K+) | SMEWW 3500 K, D |
5 | Hàm lượng Nitrat (NO3-) | Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002 |
6 | Hàm lượng Sulfat (SO4) | EPA 375.4 |
7 | Hàm lượng Clo dư | TCVN 6225-2:2012 |
8 | Hàm lượng Cloramin | TCVN 6225-2:2012 |
9 | Hàm lượng Nhôm | SMEWW 3113B |
10 | Hàm lượng Chì | SMEWW 3113B |
11 | Hàm lượng Asen | SMEWW 3500 As, B |
12 | Hàm lượng Florua | SMEWW 4500-F, D |
13 | Hàm lượng Thủy ngân | SMEWW 3114B |
14 | Hàm lượng Antimon | SMEWW 3500 Sb B |
15 | Hàm lượng Bari | SMEWW 3500 Ba B |
16 | Hàm lượng Cadimi | SMEWW 3113B |
17 | Hàm lượng Crom tổng số | SMEWW 3113B và 3111B |
18 | Hàm lượng Đồng tổng số | SMEWW 3113B và 3111B |
19 | Hàm lượng Bạc | SMEWW 3500 Mo |
20 | Hàm lượng Tali | SMEWW 3500 Tl |
21 | Hàm lượng Beri | SMEWW 3113Be |
22 | Hàm lượng Selen | SMEWW 3500 Se, C |
23 | Hàm lượng Kẽm | SMEWW 3111B |
24 | Tổng số vi khuẩn hiếu khí | Màng lọc |
25 | Nồng độ Endotoxin | Định lượng |
I. GÓI 7 - (109 CHỈ TIÊU CHẤT LƯỢNG NƯỚC ĂN UỐNG)
THEO QCVN 01:2009/BYT
|
|||
TT |
Chỉ tiêu phân tích |
Phương pháp thử |
|
|
Chỉ tiêu giám sát mức A |
|
|
1 |
Độ màu |
SMEWW 2120 B |
|
2 |
Mùi; vị |
Cảm quan |
|
3 |
Độ đục |
Máy phân tích độ đục |
|
4 |
Độ pH |
TCVN 6492:2011 |
|
5 |
Độ cứng, tính theo CaCO3; Magie (Mg2+); Canxi (Ca2+); |
TCVN 6224 – 1996 hoặc SMEWW 2340C |
|
6 |
Clorua |
TCVN 6194:1996 |
|
7 |
Hàm lượng Sắt |
TCVN 6177:1996 |
|
SMEWW 3111B |
|||
8 |
Hàm lượng mangan tổng số |
SMEWW 3111B |
|
9 |
Hàm lượng Nitrat (NO3-) |
Thường quy kỹ thuật YHLĐ-VSMT- SKTH 2002 |
|
10 |
Hàm lượng Nitrit (NO2-) |
TCVN 6178:1996 |
|
11 |
Hàm lượng Sulfat (SO4) |
EPA 375.4 |
|
12 |
Chỉ số Pecmanganat |
TCVN 6186:1996 |
|
13 |
Hàm lượng Clo dư |
TCVN 6225-2:2012 |
|
14 |
Coliform tổng số |
TCVN 6187 - 1: 2009 |
|
15 |
E.coli |
TCVN 6187 - 1: 2009 |
|
|
Chỉ tiêu giám sát mức B |
|
|
16 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) |
SMEWW 2540 Solids B, C |
|
17 |
Hàm lượng Nhôm |
SMEWW 3113B |
|
18 |
Hàm lượng Chì |
SMEWW 3113B |
|
19 |
Hàm lượng Natri |
SMEWW 3500 Na, D |
|
20 |
Hàm lượng Amoni |
EPA 350.2 |
|
21 |
Hàm lượng Asen |
SMEWW 3500 As, B |
|
22 |
Hàm lượng Florua |
SMEWW 4500-F, D |
|
23 |
Hàm lượng Dihydrosulfur (H2S) |
TCVN 4567: 1998 (SMEWW 4500 – S2- , E) |
|
24 |
Hàm lượng Thủy ngân |
SMEWW 3114B |
|
25 |
Phenol và dẫn xuất phenol |
SMEWW 6420 B |
|
26 |
Benzen |
EPA 524.2 |
|
27 |
Benzo(a)pyren |
EPA 525.2 |
|
28 |
Monoclorobenzen |
EPA 524.2 |
|
29 |
Monocloramin |
TCVN 6225-2:2012 |
|
30 |
Tổng hoạt độ α |
SMEWW 7110 B |
|
31 |
Tổng hoạt độ β |
SMEWW 7110 B |
|
|
Chỉ tiêu giám sát mức C |
|
|
32 |
Hàm lượng Bromat |
US EPA 300.1 |
|
33 |
Hàm lượng Clorit |
US EPA 300.1 |
|
34 |
Hàm lượng Xianua |
SMEWW 4500 CN-, E |
|
35 |
Hàm lượng Antimon |
SMEWW 3500 Sb B |
|
36 |
Hàm lượng Bari |
SMEWW 3500 Ba B |
|
37 |
Hàm lượng Bo tính chung cho cả Borat và Axit boric |
SMEWW 4500 B D |
|
38 |
Hàm lượng Cadimi |
SMEWW 3113B |
|
39 |
Hàm lượng Crom tổng số |
SMEWW 3113B và 3111B |
|
40 |
Hàm lượng Đồng tổng số |
SMEWW 3113B và 3111B |
|
41 |
Hàm lượng Molybden |
SMEWW 3500 Mo |
|
42 |
Hàm lượng Niken |
SMEWW 3113B |
|
43 |
Hàm lượng Selen |
SMEWW 3500 Se, C |
|
44 |
Hàm lượng Kẽm |
SMEWW 3111B |
|
|
Nhóm Clorobenzen |
|
|
45 |
1,2 - Diclorobenzen |
EPA 524.2 |
|
46 |
1,4 - Diclorobenzen |
EPA 524.2 |
|
47 |
Triclorobenzen |
EPA 524.2 |
|
|
Nhóm dung môi hữu cơ |
|
Bình luận